Có 2 kết quả:
魚尾紋 yú wěi wén ㄩˊ ㄨㄟˇ ㄨㄣˊ • 鱼尾纹 yú wěi wén ㄩˊ ㄨㄟˇ ㄨㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) wrinkles of the skin
(2) crow's feet
(2) crow's feet
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) wrinkles of the skin
(2) crow's feet
(2) crow's feet
Bình luận 0